BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT

18/11/2022 15:12 View Count: 62

BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT

BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT


 

STT

MÃ DVKT

TÊN DVKT

MÃ GIÁ

Giá TT 13, TT 14 Áp dụng từ 20/8/2019

1

23.0003.1494

Định lượng Acid Uric [Máu]

37.1E03.1494

21.500

2

23.0007.1494

Định lượng Albumin [Máu]

37.1E03.1494

21.500

3

23.0027.1493

Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu]

37.1E03.1493

21.500

4

23.0025.1493

Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu]

37.1E03.1493

21.500

5

23.0041.1506

Định lượng Cholesterol toàn phần (máu)

37.1E03.1506

26.900

6

23.0051.1494

Định lượng Creatinin (máu)

37.1E03.1494

21.500

7

23.0075.1494

Định lượng Glucose [Máu]

37.1E03.1494

21.500

8

23.0133.1494

Định lượng Protein toàn phần [Máu]

37.1E03.1494

21.500

9

23.0158.1506

Định lượng Triglycerid (máu) [Máu]

37.1E03.1506

26.900

10

23.0166.1494

Định lượng Urê máu [Máu]

37.1E03.1494

21.500

11

23.0019.1493

Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu]

37.1E03.1493

21.500

12

23.0020.1493

Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu]

37.1E03.1493

21.500

13

23.0193.1589

Định tính Opiate (test nhanh) [niệu]

37.1E03.1589

43.100

14

23.0173.1575

Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu]

37.1E03.1575

43.100

15

22.0142.1304

Máu lắng (bằng phương pháp thủ công)

37.1E01.1304

23.100

16

24.0117.1646

HBsAg test nhanh

37.1E04.1646

53.600

17

23.0206.1596

Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)

37.1E03.1596

27.400

18

22.0120.1370

Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở)

37.1E01.1370

40.400

19

K15.1912

Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Tâm thần

171.100

171.100

20

06.1898

Khám tâm thần

30.500

30.500

21

14.0258.0754

Đo khúc xạ máy

37.8D07.0754

9.900

22

03.0138.1777

Điện não đồ thường quy

37.3F00.1777

64.300

23

21.0014.1778

Điện tim thường

37.3F00.1778

32.800

24

06.0040.1799

Đo lưu huyết não

37.3F00.1799

43.400

25

20.0013.0933

Nội soi tai mũi họng

37.8D08.0933

104.000

26

02.0314.0001

Siêu âm ổ bụng

37.2A01.0001

43.900

27

03.0237.1809

Trắc nghiệm tâm lý Beck

37.3F00.1809

19.900

28

03.0239.1808

Trắc nghiệm tâm lýRaven

37.3F00.1808

24.900

29

03.0238.1809

Trắc nghiệm tâm lý Zung

37.3F00.1809

19.900

30

06.0026.1810

Thang đánh giá nhân cách (MMPI)

37.3F00.1810

29.900

31

08.0483.0280

Xoa bóp bấm huyệt bằng tay

37.8C00.0280

65.500

32

03.0807.0282

Xoa bóp cục bộ bằng tay (60 phút)

37.8C00.0282

41.800

33

17.0086.0283

Kỹ thuật xoa bóp toàn thân

37.8C00.0283

50.700

34

17.0001.0254

Điều trị bằng sóng ngắn

37.8C00.0254

34.900

35

17.0009.0255

Điều trị bằng sóng xung kích

37.8C00.0255

61.700

36

17.0065.0269

Tập với ròng rọc

37.8C00.0269

11.200

37

17.0071.0270

Tập với xe đạp tập

37.8C00.0270

11.200

38

17.0008.0253

Điều trị bằng siêu âm

37.8C00.0253

45.600

39

03.0892.0266

Tập vận động đoạn chi 30 phút

37.8C00.0266

42.300

40

17.0078.0238

Kỹ thuật kéo nắn trị liệu

37.8C00.0238

45.300

41

17.0011.0237

Điều trị bằng tia hồng ngoại

37.8C00.0237

35.200

42

03.0274.0238

Kéo nắn cột sống cổ

37.8C00.0238

45.300

43

03.0275.0238

Kéo nắn cột sống thắt lưng

37.8C00.0238

45.300

44

08.0485.0235

Giác hơi

37.8C00.0235

33.200

45

17.0010.0236

Điều trị bằng dòng giao thoa

37.8C00.0236

28.800

46

08.0009.0228

Cứu

37.8C00.0228

35.500

47

08.0005.0230

Điện châm (Kim ngắn)

37.8C00.0230

67.300

48

08.0005.0230

Điện châm (Kim dài)

37.8C00.0230

74.300

49

17.0006.0231

Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc

37.8C00.0231

45.400

50

17.0007.0234

Điều trị bằng các dòng điện xung

37.8C00.0234

41.400

51

17.0027.0232

Điều trị bằng điện trường cao áp

37.8C00.0232

38.000

52

17.0005.0231

Điều trị bằng dòng điện một chiều đều

37.8C00.0231

45.000

53

17.0026.0220

Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống

37.8C00.0220

45.200

54

17.0004.0232

Điều trị bằng từ trường

37.8C00.0232

38.400

55

21.0011.1308

Nghiệm pháp rượu (Nghiệm pháp Ethanol)

37.1E01.1308

28.000

56

03.1974.0000

Lấy cao răng 2 hàm (Các kỹ thuật)

04C3.5.1.5

75.200

57

16.0043.1021

Lấy cao răng

37.8D09.1020

75.200

58

16.0043.0000

Lấy cao răng

29.0259

131.000

59

03.1955.1029

Nhổ răng sữa

37.8D09.1029

33.600

60

16.0072.1018

Phục hồi cổ răng bằng Composite

37.8D09.1018

333.000

61

16.0224.1035

Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp

37.8D09.1035

208.000

62

16.0230.1010

Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục

37.8D09.1010

316.000

63

16.0068.1031

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite

37.8D09.1031

243.000

64

16.0232.1017

Điều trị tủy răng sữa

37.8D09.1017

324.000

65

16.0232.1016

Điều trị tủy răng sữa

37.8D09.1016

227.000

66

01.0160.0210

Thông đái

37.8B00.0210

88.700