DANH MỤC THUỐC
DANH MỤC THUỐC
|
||||||||||||||
STT | MÃ HOẠT CHẤT | HOẠT CHẤT | ĐƯỜNG DÙNG | HÀM LƯỢNG | TÊN THUỐC | SỐ ĐĂNG KÝ | ĐÓNG GÓI | ĐƠN VỊ TÍNH | ĐƠN GIÁ | HÃNG_SX | NƯỚC_SX | NHÀ THẦU | QUYẾT ĐỊNH | CÔNG BỐ |
1 | 40.961 | Amitriptylin HCL | Uống | 25mg | Europlin 25mg | VN -20472-17 | Hộp 5 vỉ x 10 viên nén bao phim | Viên | 4.100.00 | S.C. Arena Group S.A | Romania | Công ty TNHH thương mại dược phẩm Âu Việt | 410/QĐ-SYT | 24/03/2021 |
2 | 40.131 | Carbamazepine | Uống | 200mg | Carbatol-200 | VN-16077-12 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Viên | 790.00 | Torrent Pharmaceuticals | Ân Độ | Công ty trách nhiệm hữu hạn Trường Sơn | 410/QĐ-SYT | 24/03/2021 |
3 | 40.961 | Amitriptylin HCL | Uống | 25mg | Amitriptyline Hydrochloride 25mg | VD-29099-18 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Viên | 2.200.00 | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Việt Nam | Công ty cổ phần Dược phẩm Bắc Ninh | 410/QĐ-SYT | 24/03/2021 |
4 | 40.943 | Clorpromazin Hydroclorid | Uống | 25mg | Aminazin 25mg | VD-28783-18 | Hộp 1 lọ x 500 viên | Viên | 126.00 | Công ty Cổ phần Dược Danapha | Việt Nam | Công ty cổ phần dược Danapha | 410/QĐ-SYT | 24/03/2021 |
5 | 40.933 | Diazepam | uống | 5mg | Seduxen 5mg | VN-19162-15 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Viên | 1.260.00 | Gedeon Richter Plc | Hungary | Công ty cổ phần dược phẩm Trung Ương CPC1 | 410/QĐ-SYT | 24/03/2021 |
6 | 40.934 | Etifoxin hydroclorid | Uống | 50mg | Stresam | VN-21988-19 | Hộp 3 vỉ x 20 viên | Viên | 3.300.00 | Biocodex | Pháp | Công ty TNHH MTV Vimedimex Bình Dương | 410/QĐ-SYT | 24/03/2021 |
7 | 40.1015 | Glucose | Tiêm truyền | 5%.500ml | Glucose 5% | VD-24423-16 | Chai 500 ml | Chai | 7.806.00 | Công ty cổ phần dược phẩm Otsuka Việt Nam | Việt Nam | Công ty cổ phần dược phẩm Trung Ương CPC1 | 410/QĐ-SYT | 24/03/2021 |
8 | 40.949 | Haloperidol | Uống | 1,5 mg | Haloperidol 1,5 mg | VD-24085-16 | Hộp 1 lọ x 400 viên | Viên | 82.00 | Công ty Cổ phần Dược Danapha | Việt Nam | Công ty cổ phần dược Danapha | 410/QĐ-SYT | 24/03/2021 |
9 | 40.950 | Levomepromazin | Uống | 25mg | Tisercin | VN-19943-16 | Hộp 1 lọ 50 viên | Viên | 1.363.00 | Egis Pharmaceuticals Private Limited Company | Hungary | Công ty TNHH dược phẩm và thương mại Hưng Cường | 410/QĐ-SYT | 24/03/2021 |
10 | 40.137 | Phenytoin | Uống | 100mg | Phenytoin 100mg | VD-23443-15 | Hộp 1 lọ x 100 viên | Viên | 290.00 | Công ty Cổ phần Dược Danapha | Việt Nam | Công ty cổ phần dược Danapha | 410/QĐ-SYT | 24/03/2021 |
11 | 40.576 | Piracetam | Uống | 1200 mg | Piracetam-Egis | VN-19938-16 | Hộp 1 lọ 20 viên | Viên | 2.260.00 | Egis Pharmaceuticals Private Limited Company | Hungary | Công ty cổ phần dược phẩm Việt Hà | 410/QĐ-SYT | 24/03/2021 |
12 | 40.954 | Quetiapin | Uống | 100mg | Seropin | VN-20259-17 | Hộp 6 vỉ x 10 viên nén bao phim | Viên | 15.000.00 | Genepharm S.A. | Hy Lạp | Công ty TNHH dược phẩm U.N.I Việt Nam | 410/QĐ-SYT | 24/03/2021 |
13 | 40.1026 | Ringer Lactat | Tiêm truyền | 500ml | Ringer lactate | VD-22591-15 | Chai nhựa 500ml | Chai | 7.697.00 | Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam | Việt Nam | Công ty cổ phần Dược phẩm Bắc Ninh | 410/QĐ-SYT | 24/03/2021 |
14 | 40.955 | Risperidon | Uống | 2mg | Risdontab 2 | VD-31523-19 | Hộp 5 vỉ x 10 viên | Viên | 2.310.00 | Công ty Cổ phần Dược Danapha | Việt Nam | Công ty cổ phần dược Danapha | 410/QĐ-SYT | 24/03/2021 |
15 | 40.955 | Risperidon | Uống | 2 mg | Rileptid | VN-16750-13 | Hộp 6 vỉ x 10 viên | Viên | 3.880.00 | Egis Pharmaceuticals Private Limited Company | Hungary | Công ty cổ phần dược phẩm Bách Niên | 410/QĐ-SYT | 24/03/2021 |
16 | 40.968 | Sertralin | Uống | 50mg | Feguline | VD-26876-17 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Viên | 3.150.00 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Việt Nam | Công ty TNHH BENEPHAR | 410/QĐ-SYT | 24/03/2021 |
17 | 40.141 | Valproat natri | Uống | 200 mg | Depakine 200mg | VN-21128-18 | Hộp 1 lọ 40 viên | Viên | 2.479.00 | Sanofi-Aventis S.A. | Tây Ban Nha | Công ty cổ phần dược phẩm thiết bị y tế Hà Nội | 410/QĐ-SYT | 24/03/2021 |
18 | 40.142 | Valproat natri + valproic acid | Uống | 333mg + 145mg | Depakine Chrono | VN-16477-13 | Hộp 1 lọ 30 viên | Viên | 6.972.00 | Sanofi Winthrop Industrie | Pháp | Công ty cổ phần dược phẩm thiết bị y tế Hà Nội | 410/QĐ-SYT | 24/03/2021 |
19 | 40.143 | valproic acid | Uống | 500 mg | Depakote 500mg | VN3-103-18 | Hộp 9 vỉ x 10 viên | Viên | 11.812.00 | Sanofi Aventis S.A. | Tây Ban Nha | Công ty cổ phần dược phẩm thiết bị y tế Hà Nội | 410/QĐ-SYT | 24/03/2021 |
20 | 40.970 | Venlafaxin | Uống | 37,5mg | Venlafaxine Stella 37,5 mg | VD-25485-16 | Hộp 6 vỉ x 10 viên | Viên | 4.680.00 | Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 | Việt Nam | Công ty trách nhiệm hữu hạn Dược VIETAMERICAN | 410/QĐ-SYT | 24/03/2021 |
21 | 40.1050 | Vitamin B1 + B6 + B12 | Uống | 100mg +200mg + 200mcg | Scanneuron | VD-22677-15 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Viên | 1.000.00 | Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 | Việt Nam | Công ty trách nhiệm hữu hạn Dược VIETAMERICAN | 410/QĐ-SYT | 24/03/2021 |
22 | 40.1050 | Vitamin B1 + B6 + B12 | Uống | 125mg +125mg + 250mcg | 3B-Medi | VD-22915-15 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Viên | 1.155.00 | Công ty CPDP Me di sun | Việt Nam | Công ty cổ phần dược phẩm Sông Nhuệ | 410/QĐ-SYT | 24/03/2021 |
23 | 05C.86 | Cát lâm sâm, Đảng sâm, Bạch linh, Bạch truật, Cam thảo, Hoài sơn, Ý dĩ, Khiếm thực, Liên nhục, Mạch nha, Sử quân tử, Sơn tra, Thần khúc, Cốc tinh thảo, Bạch biển đậu, Ô tặc cốt | Uống | 6g +12g + 8,4g + 7,2g + 5,4g + 6,6g + 6g + 3,6g + 14,4g + 6g + 4,8g + 6g + 2,4g + 1,44g + 3,72g + 2,04g | Cam Tùng Lộc | VD-28532-17 | Hộp 1 chai 120ml | Chai | 61.598.00 | Công ty cổ phần dược Quốc tế Tùng Lộc | Việt Nam | Công ty cổ phần đầu tư quốc tế Việt Á | 411/QĐ-SYT | 24/03/2021 |
24 | 05C.21 | Cao khô Diệp hạ châu | Uống | 300mg | Diệp hạ châu KH | VD-30986-18 | Hộp 5 vỉ x 10 viên | Viên | 347.00 | Công ty cổ phần TM dược VTYT Khải Hà | Việt Nam | Công ty cổ phần dược Medi Miền Bắc | 411/QĐ-SYT | 24/03/2021 |
25 | 05C.23 | Diệp hạ châu, Bồ công anh, Nhân trần | Uống | 2g +1g + 2g | Bình can | VD-32521-19 | Hộp 5 vỉ x 10 viên | Viên | 1.365.00 | Công ty CPDP Me di sun | Việt Nam | Công ty cổ phần dược phẩm Sông Nhuệ | 411/QĐ-SYT | 24/03/2021 |
26 | 05C.127.1 | Đinh lăng, bạch quả | Uống | 150mg + 40mg | Hoạt huyết duỡng não ACP | GC-222-14 | Hộp 5 vỉ x 20 viên | Viên | 273.00 | Công ty CPDP Me di sun | Việt Nam | Công ty cổ phần dược phẩm Sông Nhuệ | 411/QĐ-SYT | 24/03/2021 |
27 | 05C.140 | Thỏ ty tử, Hà thủ ô đỏ, Dây đau xương, Cốt toái bổ, Đỗ trọng, Cúc bất tử, nấm sò khô | Uống | 25mg+25mg+25mg+ 25mg+25mg+50mg+ 500mg | Flavital 500 | VD-24184-16 | Hộp 5 vỉ x 10 viên | Viên | 2.500.00 | Công ty CP Dược phẩm Hà Tây | Việt Nam | Công ty cổ phần dược phẩm Hoàng Giang | 411/QĐ-SYT | 24/03/2021 |
28 | 05C.142 | Toan táo nhân, Tri mẫu, Phục linh, Xuyên khung, Cam thảo | Uống | 2,25g+ 1,25g+ 1,25g+ 0,625g+ 0,375g | Dưỡng huyết an thần DHĐ | VD-32697-19 | Hộp 6, 10 vỉ x 10 viên | Viên | 2.142.00 | Công ty cổ phần dược VTYT Hải Dương | Việt Nam | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Vinapharm | 411/QĐ-SYT | 24/03/2021 |
29 | 05C.127.1 | Đinh lăng, bạch quả | Uống | Cao đặc rễ Đinh lăng (tương đương với Rễ đinh lăng 2500mg) 250mg; Cao khô lá bạch quả (tương đương không dưới 24% ginko flavonoid toàn phần) 100mg | Ceginkton | VD-33689-19 | Hộp 5 vỉ x 10 viên | Viên | 1.600.00 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | Việt Nam | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | 411/QĐ-SYT | 24/03/2021 |
30 | 40.883 | Natri clorid | Nhỏ mắt | 0,9%/10ml | Natri Clorid 0,9% | VD-29295-18 | Hộp 1 lọ 10ml | Lọ | 1.320.00 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | Việt Nam | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | 410/QĐ-SYT | 24/03/2021 |
31 | 05C.28.1 | Diệp hạ châu, Xuyên tâm liên, Bồ công anh, Cỏ mực | Uống | 800mg + 200mg + 200mg + 200mg | Atiliver Diệp hạ châu | VD-22167-15 | Viên | 1.870.00 | Công ty cổ phần dược phẩm Khang Minh | Việt Nam | Công ty cổ phần đầu tư quốc tế Việt Á | 411/QĐ-SYT | 24/03/2021 | |
32 | 05C.8.9 | Actiso, rau đắng đất, bìm bìm | Uống | 100mg + 75mg + 5,25mg | Bibiso | VD-22482-15 | Viên | 525.00 | Công ty CPDP Me di sun | Việt Nam | Công ty cổ phần dược phẩm Sông Nhuệ | 411/QĐ-SYT | 24/03/2021 | |
33 | 05C.127.2 | Đinh lăng, bạch quả, cao đậu tương lên men | Uống | Cao khô rễ đinh lăng (tương đương đinh lăng 1,32g) 0,2g; Cao khô lá bạch quả (tương đương lá bạch quả 0,33g) 0,033g; Cao đậu tương lên men 0,083g | Tuần Hoàn Não Thái Dương | VD-27326-17 | Viên | 2.916.00 | CN Công ty CP Sao Thái Dương tại Hà Nam | Việt Nam | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | 411/QĐ-SYT | 24/03/2021 | |
34 | 05C.127.1 | Cao Đinh Lăng, Cao Bạch quả | Uống | 150mg + 40mg | Hoạt huyết dưỡng não ATM | VD-18185-13 | Viên | 777.00 | HD Pharma | Việt Nam | Công ty cổ phần Dược ATM | 411/QĐ-SYT | 24/03/2021 | |
35 | 05C.181.19 | Bột Đương quy, Cao đặc dược liệu (tương đương với Thục địa 400 mg; Ngưu tất 400 mg; Xuyên khung 300 mg; Ích mẫu 300 mg) | Uống | 120mg + 240mg | Hoạt huyết Phúc Hưng | VD-24511-16 | viên | 800.00 | Phúc Hưng | Việt Nam | Công ty cổ phần Dược phẩm Bắc Ninh | 411/QĐ-SYT | 24/03/2021 | |
36 | 40.933 | Diazepam | Tiêm | 10mg/ 2ml | Diazepam- Hameln 5mg/ml Injection | VN-19414-15 | Hộp 10 ống x 2 ml dung dịch tiêm | Ống | 7.720.00 | Siegfried Hameln | Đức | Công ty cổ phần dược phẩm Trung Ương Codupha | 410/QĐ-SYT | 24/03/2021 |
37 | 40.950 | Levomepromazin | Uống | 25mg | Levomepromazin 25mg | VD-24685-16 | Hộp 1 lọ 100 viên | Viên | 520.00 | Công ty Cổ phần Dược Danapha | Việt Nam | Công ty cổ phần dược Danapha | 410/QĐ-SYT | 24/03/2021 |
38 | 40.1020 | Mannitol | Tiêm truyền | 20% 250ml | Mannitol | VD-23168-15 | Chai 250ml | Chai | 18.900.00 | Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam | Việt Nam | Công ty cổ phần Dược phẩm Bắc Ninh | 410/QĐ-SYT | 24/03/2021 |
39 | 40.775 | Methyl prednisolon | Tiêm | 40mg | Methylprednisolone Sopharma | VN-19812-16 | Hộp 10 ống bột | ống | 33.000.00 | Sopharma AD | Bulgaria | Công ty cổ phần dược phẩm Thế Giới Mới | 410/QĐ-SYT | 24/03/2021 |
40 | 40.514 | Methyldopa | Uống | 250mg | AGIDOPA | VD-30201-18 | Hộp 2 vỉ x 10 viên | Viên | 567.00 | CN Cty CP DP Agimexpharm - NM SX DP Agimexpharm | Việt Nam | Công ty trách nhiệm hữu hạn dược phẩm Ba Đình | 410/QĐ-SYT | 24/03/2021 |
41 | 40.966 | Mirtazapin | Uống | 30mg | Lizapam 30 | VD-32216-19 | Hộp 5 vỉ x 10 viên | Viên | 1.460.00 | Công ty cổ phần SPM | Việt Nam | Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên Dược Sài Gòn | 410/QĐ-SYT | 24/03/2021 |
42 | 40.1021 | Natri clorid | Tiêm truyền | 0,9%/500ml | Natri clorid 0.9% | VD-21954-14 | Chai nhựa 500ml | Chai | 8.093.00 | Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam | Việt Nam | Công ty cổ phần Dược phẩm Bắc Ninh | 410/QĐ-SYT | 24/03/2021 |
43 | 40.953 | Olanzapin | Uống | 10mg | Olanxol | VD-26068-17 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Viên | 2.310.00 | Công ty Cổ phần Dược Danapha | Việt Nam | Công ty cổ phần dược Danapha | 410/QĐ-SYT | 24/03/2021 |
44 | 40.953 | Olanzapin | Uống | 5mg | Olanzap 5 | VD-27046-17 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Viên | 1.200.00 | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Việt Nam | Công ty cổ phần Dược phẩm Bắc Ninh | 410/QĐ-SYT | 24/03/2021 |
45 | 40.48 | Paracetamol | Uống | 500mg | Mypara 500 | VD-21006-14 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Viên | 219.00 | Công ty cổ phần S.P.M | Việt Nam | Công ty cổ phần Dược phẩm Bắc Ninh | 410/QĐ-SYT | 24/03/2021 |
46 | 40.136 | Phenobarbital | Uống | 100mg | Garnotal | VD-24084-16 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Viên | 200.00 | Công ty Cổ phần Dược Danapha | Việt Nam | Công ty cổ phần dược Danapha | 410/QĐ-SYT | 24/03/2021 |
47 | 40.136 | Phenobarbital | Uống | 10mg | Garnotal 10 | VD-31519-19 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Viên | 140.00 | Công ty Cổ phần Dược Danapha | Việt Nam | Công ty cổ phần dược Danapha | 410/QĐ-SYT | 24/03/2021 |
48 | 40.154 | Amoxicilin | Uống | 250mg | Fabamox | VD-21362-14 | Hộp 12 gói | Gói | 2.200.00 | Cty CP DP trung ương 1-Pharbaco | Việt Nam | Công ty trách nhiệm hữu hạn Dược VIETAMERICAN | 410/QĐ-SYT | 24/03/2021 |
49 | 40.219 | Azithromycin | Uống | 250mg | Azicine 250mg | VD-19693-13 | Hộp 6 gói x 1,5g | Gói | 3.450.00 | Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm | Việt Nam | Công ty trách nhiệm hữu hạn Dược VIETAMERICAN | 410/QĐ-SYT | 24/03/2021 |
50 | 40.219 | Azithromycin | Uống | 500mg | PymeAZI 500 | VD-23220-15 | H/01 vỉ/3 viên nén bao phim | Viên | 3.100.00 | Công ty CP Pymepharco | Việt Nam | Công ty cổ phần Pymepharco | 410/QĐ-SYT | 24/03/2021 |
51 | 40.998 | N-acetylcystein | Uống | 200mg | Acetylcystein | VD-33456-19 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Viên | 208.00 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | Việt Nam | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | 410/QĐ-SYT | 24/03/2021 |
52 | 40.48 | Paracetamol | Uống | 150 mg | Parazacol 150 | VD-28089-17 | Hộp 12 gói | Gói | 1.090.00 | Cty CPDP Trung ương 1 - Pharbaco | Việt Nam | Công ty trách nhiệm hữu hạn Dược VIETAMERICAN | 410/QĐ-SYT | 24/03/2021 |
53 | 40.48 | Paracetamol | Uống | 500mg | Partamol 500 | VD-21111-14 | Hộp 1 chai 100 viên | Viên | 250.00 | Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 | Việt Nam | Công ty trách nhiệm hữu hạn Dược VIETAMERICAN | 410/QĐ-SYT | 24/03/2021 |
54 | 05C.8.9 | Cao khô Actisô EP, Cao khô Rau đắng đất, Cao khô Bìm bìm | Uống | 85mg + 64mg + 6,4mg | Boganic | VD-19790-13 | Viên | 650.00 | Công ty cổ phần công nghệ cao Traphaco | Việt Nam | Công ty Cổ phần Dược phẩm Bắc Ninh | 611/QĐ-SYT | 01/07/2021 | |
55 | 05C.26.9 | Cao khô diệp hạ châu, cao khô nhân trần, cao khô cỏ nhọ nồi | Uống | 100mg + 50mg + 50mg | AD - Liver | VD-31287-18 | Viên | 1.600.00 | HD pharma | Việt Nam | Công ty cổ phần Dược phẩm SANTA Việt Nam | 611/QĐ-SYT | 01/07/2021 | |
56 | 40.154 | Amoxicilin | Uống | 500mg | Amoxicilin 500mg | VD-17932-12 | Viên | 478.00 | Công ty CPDP Minh Dân | Việt Nam | Liên danh thầu Công ty Cổ phần thương mại Minh Dân - Công ty Cổ phần Dược phẩm Minh Dân | 610/QĐ-SYT | 01/07/2021 | |
57 | 40.514 | Methyldopa | Uống | 250mg | Dopegyt | VN-13124-11 | Viên | 1.995.00 | Egis Pharmaceuticals Private Limited Company | Hungary | Công ty cổ phần dược phẩm Việt Hà | 610/QĐ-SYT | 01/07/2021 | |
58 | 40.953 | Olanzapine | Uống | 10mg | KUTAB 10 | VN-16643-13 | Viên | 5.850.00 | Laboratorios Lesvi, S.L. | Spain | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 610/QĐ-SYT | 01/07/2021 | |
59 | 40.953 | Olanzapin | Uống | 10mg | Olanzap 10 | VD-27043-17 | Viên | 950.00 | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Việt Nam | Công ty cổ phần Dược phẩm Bắc Ninh | 610/QĐ-SYT | 01/07/2021 | |
60 | 40.48 | Paracetamol | Uống | 500mg | Paracetamol 500mg | VD-30684-18 | Viên | 134.00 | Công ty Cổ Phần Hoá - Dược Phẩm Mekophar | Việt Nam | Công ty cổ phần Hóa-dược phẩm Mekophar | 610/QĐ-SYT | 01/07/2021 | |
61 | 40.955 | Risperidone | Uống | 1mg | RILEPTID | VN-16749-13 | Viên | 2.838.00 | Egis Pharmaceuticals Private Limited Company | Hungary | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 610/QĐ-SYT | 01/07/2021 | |
62 | 40.954 | Quetiapin | Uống | 100mg | SaVi Quetiapine 100 | VD-30498-18 | Viên | 6.000.00 | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Việt Nam | Công ty cổ phần Dược phẩm Bắc Ninh | 610/QĐ-SYT | 01/07/2021 | |
63 | 40.968 | Sertralin | Uống | 100mg | Zoloman 100 | VD-34211-20 | Viên | 3.800.00 | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV | Việt Nam | Công ty cổ phần Dược phẩm Bắc Ninh | 610/QĐ-SYT | 01/07/2021 | |
64 | 40.1049 | Vitamin B1 | Tiêm | 100mg/1ml | Vitamin B1 | VD-25834-16 | Ống | 760.00 | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Việt Nam | Công ty cổ phần Dược phẩm Bắc Ninh | 610/QĐ-SYT | 01/07/2021 | |
65 | 40.968 | Sertralin | Uống | 50mg | Clealine 50mg | VN-16661-13 | Viên | 9.200.00 | Atlantic Pharma- Producoes Farmaceuticas S.A (Fab. Abrunheira) | Bồ Đào Nha | Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại dược mỹ phẩm Thanh Bình | 610/QĐ-SYT | 01/07/2021 | |
66 | 40.956 | Sulpirid | Uống | 50mg | Sulpiride STELLA 50mg | VD-25028-16 | Viên | 504.00 | CtyTNHH Liên doanh Stellapharm-Chi nhánh 1 | Việt Nam | Công ty trách nhiệm hữu hạn Dược VIETAMERICAN | 610/QĐ-SYT | 01/07/2021 | |
67 | 40.197 | Amikacin* | Tiêm | 500mg/2ml | Chemacin | VN-16436-13 | Hộp 5 ống 2ml | Ống | 24.990.00 | Laboratorio Farmaceutico C.T.s.r.l. | Italy | Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại Dược phẩm Vạn Xuân | 460/QĐ-SYT | 30/03/2022 |
68 | 40.1014 | Calci clorid | Tiêm | 500mg/ 5ml | Calci clorid 500mg/ 5ml | VD-22935-15 | Hộp 50 ống x 5ml | Ống | 877.00 | Công ty CPDP Minh Dân | Việt Nam | Liên danh thầu Công ty cổ phần thương mại Minh Dân- Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | 460/QĐ-SYT | 30/03/2022 |
69 | 40.131 | Carbamazepine | Uống | 200mg | Carbatol-200 | VN-16077-12 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Viên | 790.00 | Torrent Pharmaceuticals Ltd | Ấn Độ | Công ty trách nhiệm hữu hạn Trường Sơn | 460/QĐ-SYT | 30/03/2022 |
70 | 40.179 | Ceftazidim | Tiêm | 1g | Poximvid | VD-19491-13 | Hộp 10 lọ 1g | Lọ | 9.660.00 | Vidipha | Việt Nam | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Vidipha | 460/QĐ-SYT | 30/03/2022 |
71 | 40.933 | Diazepam | uống | 5mg | Seduxen 5mg | VN-19162-15 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Viên | 1.260.00 | Gedeon Richter Plc | Hungary | Công ty cổ phần dược phẩm Trung Ương CPC1 | 460/QĐ-SYT | 30/03/2022 |
72 | 40.443 | Enoxaparin (natri) | Tiêm | 4000IU/0,4ml | Gemapaxane | VN-16312-13 | Hộp 6 bơm tiêm | Bơm tiêm | 70.000.00 | Italfarmaco, S.p.A. | Ý | Công ty cổ phần dược phẩm thiết bị y tế Hà Nội | 460/QĐ-SYT | 30/03/2022 |
73 | 40.86 | Epinephrin (adrenalin) | Tiêm | 1mg/1ml | Adrenalin | VD-27151-17 | Hộp 5 vỉ x 10 ống x 1ml | Ống | 1.295.00 | Công ty CPDP Vĩnh Phúc | Việt Nam | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | 460/QĐ-SYT | 30/03/2022 |
74 | 40.6 | Fentanyl | Tiêm | 0.1mg/2ml | Fentanyl | VN-22189-19 | Hộp 50 ống 2ml | Ống | 12.600.00 | Warsaw Pharmaceutical Works Polfa S.A | Ba Lan | Công ty cổ phần dược phẩm Trung Ương CPC1 | 460/QĐ-SYT | 30/03/2022 |
75 | 40.1015 | Glucose | Tiêm truyền | 10g/100ml | Dextrose 10% | VD-20315-13 | Chai 250ml | Chai | 9.419.00 | Công ty Cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar | Việt Nam | Công ty cổ phần Hoá-Dược phẩm Mekophar | 460/QĐ-SYT | 30/03/2022 |
76 | 40.1015 | Glucose | Tiêm truyền | 5%.500ml | Glucose 5% | VD-28252-17 | Chai nhựa 500ml | Chai | 7.080.00 | Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam | Việt Nam | Công ty cổ phần Dược phẩm Bắc Ninh | 460/QĐ-SYT | 30/03/2022 |
77 | 40.949 | Haloperidol | Uống | 1,5 mg | Haloperidol 1,5 mg | VD-24085-16 | Hộp 1 lọ x 400 viên | Viên | 82.00 | Công ty Cổ phần Dược Danapha | Việt Nam | Công ty cổ phần dược Danapha | 460/QĐ-SYT | 30/03/2022 |
78 | 40.567 | Kali clorid | Tiêm | 500mg/ 5ml | Kali clorid 500mg/ 5ml | VD-23599-15 | Hộp 50 ống 5ml | Ống | 1.154.00 | Công ty CPDP Minh Dân | Việt Nam | Liên danh thầu Công ty cổ phần thương mại Minh Dân- Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | 460/QĐ-SYT | 30/03/2022 |
79 | 40.229 | Levofloxacin | Uống | 500mg | Kaflovo | VD-17469-12 | Hộp 01 vỉ, 10 vỉ x 05 viên | Viên | 1.045.00 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | Việt Nam | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà | 460/QĐ-SYT | 30/03/2022 |
80 | 40.228 | Levofloxacin | Tiêm | 500mg/100ml | Levofloxacin Kabi | VD-29316-18 | Chai 100ml | Chai | 15.477.00 | Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam | Việt Nam | Công ty cổ phần Dược phẩm Bắc Ninh | 460/QĐ-SYT | 30/03/2022 |
81 | 40.950 | Levomepromazin | Uống | 25mg | Tisercin | VN-19943-16 | Hộp 1 lọ 50 viên | Viên | 1.363.00 | Egis Pharmaceuticals Plc | Hungary | Công ty TNHH dược phẩm và Thương Mại Hưng Cường | 460/QĐ-SYT | 30/03/2022 |
82 | 40.950 | Levomepromazin | Uống | 25mg | Levomepromazin 25mg | VD-24685-16 | Hộp 1 lọ x 100 viên | Viên | 520.00 | Công ty Cổ phần Dược Danapha | Việt Nam | Công ty cổ phần dược Danapha | 460/QĐ-SYT | 30/03/2022 |
83 | 40.15 | Midazolam | Tiêm | 5mg/ml | Midazolam Rotexmedica 5mg/ml | VN-20862-17 | Hộp 10 ống x 1ml Dung dịch tiêm | Ống | 19.000.00 | Panpharma GmbH | Germany | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Codupha | 460/QĐ-SYT | 30/03/2022 |
84 | 40.966 | Mirtazapin | Uống | 30mg | Lizapam 30 | VD-32216-19 | Hộp 5 vỉ x 10 viên | Viên | 1.250.00 | Công Ty Cổ Phần S.P.M | Việt Nam | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | 460/QĐ-SYT | 30/03/2022 |
85 | 40.16 | Morphin | Tiêm | 10mg/ 1ml | Osaphine | VD-28087-17 | Hộp 10 ống x 1ml | Ống | 3.749.00 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco | Việt Nam | Công ty cổ phần dược phẩm Trung Ương CPC1 | 460/QĐ-SYT | 30/03/2022 |
86 | 40.1021 | Natri clorid | Tiêm truyền | 0,9%/500ml | Natri clorid 0.9% | VD-21954-14 | Chai nhựa 500ml | Chai | 6.930.00 | Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam | Việt Nam | Công ty cổ phần Dược phẩm Bắc Ninh | 460/QĐ-SYT | 30/03/2022 |
87 | 40.883 | Natri clorid | Nhỏ mắt | 0,9%/10ml | Natri Clorid 0,9% | VD-29295-18 | Hộp 1 lọ 10ml | Lọ | 1.320.00 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | Việt Nam | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | 460/QĐ-SYT | 30/03/2022 |
88 | 40.116 | Natri hydrocarbonat (natri bicarbonat) | Tiêm | 1,4%, chai 250ml | Natri bicarbonat 1,4% | VD-25877-16 | Chai 250ml | Chai | 32.000.00 | Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam | Việt Nam | Công ty cổ phần Dược phẩm Bắc Ninh | 460/QĐ-SYT | 30/03/2022 |
89 | 40.119 | Nor- adrenalin | Tiêm | 10 mg/10 ml | BFS-Noradrenaline 10mg | VD-26771-17 | Hộp 10 lọ x 10ml | Lọ | 145.000.00 | Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | Việt Nam | Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội | 460/QĐ-SYT | 30/03/2022 |
90 | 40.953 | Olanzapin | Uống | 10mg | Olanxol | VD-26068-17 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Viên | 2.310.00 | Công ty Cổ phần Dược Danapha | Việt Nam | Công ty cổ phần dược Danapha | 460/QĐ-SYT | 30/03/2022 |
91 | 40.953 | Olanzapine | Uống | 10mg | KUTAB 10 | VN-16643-13 | Hộp/4 vỉ x 7 viên | Viên | 5.600.00 | Laboratorios Lesvi, S.L. | Spain | Công ty cổ phần GONSA | 460/QĐ-SYT | 30/03/2022 |
92 | 40.953 | Olanzapin | Uống | 10mg | Zanobapine | VN-16470-13 | Hộp 10 vỉ × 10 viên | Viên | 600.00 | Mepro Pharmaceuticals Pvt. Ltd. | Ấn Độ | Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên Dược Sài Gòn | 460/QĐ-SYT | 30/03/2022 |
93 | 40.48 | Paracetamol | Uống | 500mg | Tatanol | VD-25397-16 | H/10 vỉ/10 viên nén bao phim | Viên | 210.00 | Công ty CP Pymepharco | Việt Nam | Công ty cổ phần Pymepharco | 460/QĐ-SYT | 30/03/2022 |
94 | 40.48 | Paracetamol | Tiêm | 1g /100ml | Paracetamol Kabi 1000 | VD-19568-13 | Chai 100ml | Chai | 9.240.00 | Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam | Việt Nam | Công ty cổ phần Dược phẩm Bắc Ninh | 460/QĐ-SYT | 30/03/2022 |
95 | 40.48 | Paracetamol | Uống | 500mg | Hapacol Caplet 500 | VD-20564-14 | hộp 10 vỉ x 10 viên | Viên | 194.00 | CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang | Việt Nam | Công ty cổ phần dược Hậu Giang | 460/QĐ-SYT | 30/03/2022 |
96 | 40.136 | Phenobarbital | Uống | 100mg | Garnotal | VD-24084-16 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Viên | 190.00 | Công ty Cổ phần Dược Danapha | Việt Nam | Công ty cổ phần dược Danapha | 460/QĐ-SYT | 30/03/2022 |
97 | 40.137 | Phenytoin | Uống | 100mg | Phenytoin 100mg | VD-23443-15 | Hộp 1 lọ x 100 viên | Viên | 260.00 | Công ty Cổ phần Dược Danapha | Việt Nam | Công ty cổ phần dược Danapha | 460/QĐ-SYT | 30/03/2022 |
98 | 40.954 | Quetiapin | Uống | 100mg | Seropin | VN-20259-17 | Hộp 6 vỉ x 10 viên | Viên | 15.000.00 | Genepharm S.A. | Hy Lạp | Công ty TNHH Dược phẩm U.N.I Việt Nam | 460/QĐ-SYT | 30/03/2022 |
99 | 40.954 | Quetiapin | Uống | 100mg | SaVi Quetiapine 100 | VD-30498-18 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Viên | 6.000.00 | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Việt Nam | Công ty cổ phần Dược phẩm Bắc Ninh | 460/QĐ-SYT | 30/03/2022 |
100 | 40.1026 | Ringer lactat | Tiêm truyền | 500ml | Ringer lactate | VD-22591-15 | Chai nhựa 500ml | Chai | 7.487.00 | Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam | Việt Nam | Công ty cổ phần Dược phẩm Bắc Ninh | 460/QĐ-SYT | 30/03/2022 |
101 | 40.1027 | Natri clorid + natri lactat + kali clorid + calcium clorid + glucose (Ringer lactat + glucose) | Tiêm truyền | 500ml | Lactated ringer's and dextrose | VD-21953-14 | Chai 500ml | Chai | 10.973.00 | Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam | Việt Nam | Công ty cổ phần Dược phẩm Bắc Ninh | 460/QĐ-SYT | 30/03/2022 |
102 | 40.955 | Risperidon | Uống | 2mg | Risdontab 2 | VD-31523-19 | Hộp 5 vỉ x 10 viên | Viên | 2.310.00 | Công ty Cổ phần Dược Danapha | Việt Nam | Công ty cổ phần dược Danapha | 460/QĐ-SYT | 30/03/2022 |
103 | 40.968 | Sertralin | Uống | 100mg | Zoloman 100 | VD-34211-20 | Hộp 03 vỉ x 10 viên | Viên | 3.800.00 | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV | Việt Nam | Công ty cổ phần Dược phẩm Bắc Ninh | 460/QĐ-SYT | 30/03/2022 |
104 | 40.968 | Sertralin | Uống | 50mg | Lezoline | VD-21281-14 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Viên | 2.700.00 | Công ty TNHH Dược phẩm Glomed | Việt Nam | Công ty TNHH MTV Vimedimex Bình Dương | 460/QĐ-SYT | 30/03/2022 |
105 | 40.751 | Silymarin | Uống | 150mg | Silygamma | VN-16542-13 | Hộp 4 vỉ x 25 viên | Viên | 3.500.00 | Dragenopharm Apotheker pueschl GmbH | Germany | Công ty cổ phần TMDV Thăng Long | 460/QĐ-SYT | 30/03/2022 |
106 | 40.751 | Silymarin | Uống | 200mg | Silymarin 200mg | VD-34012-20 | Hộp 10 vỉ, 6 vỉ x 10 viên | Viên | 3.800.00 | Công ty cổ phần dược phẩm VCP | Việt Nam | Công ty cổ phần Ameriver Việt Nam | 460/QĐ-SYT | 30/03/2022 |
107 | 40.956 | Sulpirid | Uống | 50mg | Sulpiride STELLA 50mg | VD-25028-16 | Hộp 5 vỉ x 10 viên; | Viên | 495.00 | Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 | Việt Nam | Công ty trách nhiệm hữu hạn Dược Vietamerican | 460/QĐ-SYT | 30/03/2022 |
108 | 40.139 | Topiramat | Uống | 25mg | Huether-25 | VD-29721-18 | Hộp 6 vỉ x 10 viên | Viên | 3.850.00 | Công ty cổ phần Dược Phẩm Đạt Vi Phú | Việt Nam | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | 460/QĐ-SYT | 30/03/2022 |
109 | 40.141 | Valproat natri | Uống | 200 mg | Depakine 200mg | VN-21128-18 | Hộp 1 lọ 40 viên | Viên | 2.479.00 | Sanofi Aventis S.A. | Tây Ban Nha | Công ty cổ phần dược phẩm thiết bị y tế Hà Nội | 460/QĐ-SYT | 30/03/2022 |
110 | 40.142 | Valproat natri + valproic acid | Uống | 333 mg + 145 mg | Depakine Chrono | VN-16477-13 | Hộp 1 lọ 30 viên | Viên | 6.972.00 | Sanofi Winthrop Industrie | Pháp | Công ty cổ phần dược phẩm thiết bị y tế Hà Nội | 460/QĐ-SYT | 30/03/2022 |
111 | 40.970 | Venlafaxin | Uống | 75mg | Velaxin | VN-21018-18 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Viên | 15.000.00 | Egis Pharmaceuticals Private Limited Company | Hungary | Công ty cổ phần dược phẩm Việt Hà | 460/QĐ-SYT | 30/03/2022 |
112 | 40.1049 | Vitamin B1 | Tiêm | 100mg/1ml | Vitamin B1 | VD-25834-16 | Hộp 100 ống x 1ml | Ống | 600.00 | Công ty CPDP Vĩnh Phúc | Việt Nam | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | 460/QĐ-SYT | 30/03/2022 |
113 | 40.1050 | Vitamin B1 + B6 + B12 | Uống | 100mg +200mg + 200mcg | Scanneuron | VD-22677-15 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Viên | 1.000.00 | Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 | Việt Nam | Công ty trách nhiệm hữu hạn Dược Vietamerican | 460/QĐ-SYT | 30/03/2022 |
114 | 40.1050 | Vitamin B1 + B6 + B12 | Uống | 125mg +125mg + 250mcg | 3B-Medi | VD-22915-15 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Viên | 1.087.00 | Công ty CPDP Me di sun | Việt Nam | Công ty cổ phần dược phẩm Sông Nhuệ | 460/QĐ-SYT | 30/03/2022 |
115 | 40.959 | Ziprasidon | uống | 20mg | Mafoxa 20mg | VD-31771-19 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | viên | 12.600.00 | Công ty Cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Việt Nam | Công ty cổ phần dược phẩm Kiên Anh | 460/QĐ-SYT | 30/03/2022 |
116 | 40.1009 | Natri clorid + kali clorid + natri citrat + glucose khan | Uống | 20g + 3,5g + 2,545g + 1,5g | Oresol | VD-29957-18 | Hộp 100 gói x 27,9g | Gói | 1.386.00 | Bidiphar | Việt Nam | Công ty cổ phần dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (BIDIPHAR) | 460/QĐ-SYT | 30/03/2022 |
117 | 40.30.765 | Dexamethason | Tiêm | 4mg/1ml | Dexamethason Kabi | VD-29313-18 | Hộp 10 ống x 1ml | Ống | 727.00 | Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam | Việt Nam | Công ty cổ phần Dược phẩm Bắc Ninh | 460/QĐ-SYT | 30/03/2022 |
118 | 40.961 | Amitriptylin hydroclorid | Uống | 25mg | Amitriptyline Hydrochloride 25mg | VD-29099-18 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Viên | 2.200.00 | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Việt Nam | Công ty cổ phần Dược phẩm Bắc Ninh | 460/QĐ-SYT | 30/03/2022 |
119 | 40.183 | Ceftriaxon | Tiêm | 1g | TV- Ceftri 1g | VD-34764-20 | Hộp 10 lọ | Lọ | 5.780.00 | Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm | Việt Nam | Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm | 460/QĐ-SYT | 30/03/2022 |
120 | 40.943 | Clorpromazin | Uống | 25mg | Aminazin 25mg | VD-28783-18 | Hộp 1 lọ x 500 viên | Viên | 115.00 | Công ty Cổ phần Dược Danapha | Việt Nam | Công ty cổ phần dược Danapha | 460/QĐ-SYT | 30/03/2022 |
121 | 05C.8.9 | Actiso, rau đắng đất, bìm bìm | Uống | 100mg+ 75mg+ 5,25mg | Bibiso | VD-22482-15 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Viên | 525.00 | Công ty CPDP Me di sun | Việt Nam | Công ty cổ phần dược phẩm Sông Nhuệ | 461/QĐ-SYT | 30/03/2022 |
122 | 40.934 | Etifoxin chlohydrat | Uống | 50mg | Stresam | VN-21988-19 | Hộp 3 vỉ x 20 viên | Viên | 3.300.00 | Biocodex | Pháp | Công ty cổ phần dược phẩm thiết bị y tế Hà Nội | 460/QĐ-SYT | 30/03/2022 |
123 | 40.242 | Sulfamethoxazol +Trimethoprim | Uống | 400mg + 80mg | Ocebiso | VD-29338-18 | Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | Viên | 1.472.00 | Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam | Việt Nam | Công ty trách nhiệm hữu hạn dược phẩm Thiên Minh | 460/QĐ-SYT | 30/03/2022 |
124 | 05C.28.2 | Diệp hạ châu đắng, Xuyên tâm liên, Bồ công anh, Cỏ mực | Uống | 800mg + 200mg+ 200mg + 200mg | Atiliver Diệp hạ châu | VD-22167-15 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Viên | 1.850.00 | Công ty cổ phần dược phẩm Khang Minh | Việt Nam | Công ty cổ phần đầu tư Quốc tế Việt Á | 461/QĐ-SYT | 30/03/2022 |
125 | 05C.142 | Toan táo nhân, Tri mẫu, Phục linh, Xuyên khung, Cam thảo | Uống | 960mg + 640mg+ 960mg + 640mg+ 320mg | An thần ích trí | VD-29389-18 | Hộp 5 vỉ x 10 viên | Viên | 2.000.00 | Công ty cổ phần TM dược VTYT Khải Hà | Việt Nam | Công ty cổ phần đầu tư Quốc tế Việt Á | 461/QĐ-SYT | 30/03/2022 |
126 | 05C.21 | Diệp hạ châu | Uống | 450mg | Diệp hạ châu Caps | VD-32101-19 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Viên | 1.524.00 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | Việt Nam | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | 461/QĐ-SYT | 30/03/2022 |
127 | 05C.23 | Diệp hạ châu, Bồ công anh, Nhân trần | Uống | 2g +1g + 2g | Bình can | VD-32521-19 | Hộp 5 vỉ x 10 viên | Viên | 1.360.00 | Công ty CPDP Me di sun | Việt Nam | Công ty cổ phần dược phẩm Sông Nhuệ | 461/QĐ-SYT | 30/03/2022 |
128 | 05C.8.9 | Cao khô Actisô EP, Cao khô Rau đắng đất, Cao khô Bìm bìm | Uống | 85mg +64mg+6,4mg | Boganic | VD-19790-13 | Hộp 5 vỉ x 20 viên | Viên | 650.00 | Công ty cổ phần công nghệ cao Traphaco | Việt Nam | Công ty cổ phần Dược phẩm Bắc Ninh | 461/QĐ-SYT | 30/03/2022 |
129 | 05C.8.9 | Cao khô Actisô EP, Cao khô Rau đắng đất, Cao khô Bìm bìm | Uống | 170mg + 128mg + 13,6mg | Boganic Forte | VD-19791-13 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Viên | 1.800.00 | Công ty cổ phần công nghệ cao Traphaco | Việt Nam | Công ty cổ phần Dược phẩm Bắc Ninh | 461/QĐ-SYT | 30/03/2022 |
130 | 05C.86 | Cát lâm sâm, Đảng sâm, Bạch linh, Bạch truật, Cam thảo, Hoài sơn, Ý dĩ, Khiếm thực, Liên nhục, Mạch nha, Sử quân tử, Sơn tra, Thần khúc, Cốc tinh thảo, Bạch biển đậu, Ô tặc cốt | Uống | (6g +12g+ 8,4g + 7,2g+ 5,4g + 6,6g+ 6g + 3,6g+ 14,4g + 6g+ 4,8g + 6g+ 2,4g + 1,44g+ 3,72g + 2,04g)/120ml | Cam Tùng Lộc | VD-28532-17 | Hộp 1 chai 120ml | Chai 120ml | 68.000.00 | Công ty cổ phần dược Quốc tế Tùng Lộc | Việt Nam | Công ty cổ phần đầu tư Quốc tế Việt Á | 461/QĐ-SYT | 30/03/2022 |
131 | 05C.26.9 | Cao khô diệp hạ châu, cao khô nhân trần, cao khô cỏ nhọ nồi | Uống | 100mg + 50mg + 50mg | AD - Liver | VD-31287-18 | Hộp 12 vỉ x 5 viên | Viên | 1.480.00 | HD pharma | Việt Nam | Công ty cổ phần dược phẩm Santa Việt Nam | 461/QĐ-SYT | 30/03/2022 |
132 | 05C.127.2 | Đinh lăng (cao khô rễ đinh lăng), bạch quả (cao khô lá bạch quả), đậu tương (cao đậu tương lên men) | Uống | 0,2g (1,32g)+0,033g (0,33g)+ 0,083g | Tuần hoàn não Thái Dương | VD-27326-17 | Hộp 2 vỉ x 6 viên | Viên | 2.916.00 | Chi nhánh Công ty Cổ phần Sao Thái Dương tại Hà Nam | Việt Nam | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | 461/QĐ-SYT | 30/03/2022 |
133 | 05C.127.1 | Đinh lăng (cao đặc rễ đinh lăng), Bạch quả (cao khô lá bạch quả) | Uống | 250mg (2500mg)+ 100mg | Ceginkton | VD-33689-19 | Hộp 5 vỉ x 10 viên | Viên | 1.850.00 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | Việt Nam | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | 461/QĐ-SYT | 30/03/2022 |
134 | 05C.181.19 | Bột Đương quy,Thục địa, Ngưu tất, Xuyên khung, Ích mẫu | Uống | 120mg+ 400mg, 400mg, 300mg, 300mg | Hoạt huyết Phúc Hưng | VD-24511-16 | Hộp 2 vỉ x 20 viên | viên | 770.00 | Công ty TNHH Đông dược Phúc Hưng | Việt Nam | Công ty TNHH Đông Dược Phúc Hưng | 461/QĐ-SYT | 30/03/2022 |
135 | 05C.140 | Thỏ ty tử, Hà thủ ô đỏ, Dây đau xương, Cốt toái bổ, Đỗ trọng, Cúc bất tử, Nấm sò khô | Uống | 25mg+25mg+ 25mg+ 25mg+25mg+ 50mg+ 500mg | Flavital 500 | VD-24184-16 | Hộp 5 vỉ x 10 viên | Viên | 2.500.00 | Công ty CP Dược phẩm Hà Tây | Việt Nam | Công ty cổ phần dược phẩm Hoàng Giang | 461/QĐ-SYT | 30/03/2022 |
136 | 40.968 | Sertralin | uống | 100mg | Clealine 100mg | VN-17678-14 | Hộp 6 vỉ x 10 viên | viên | 12.000.00 | Atlantic Pharma- Producoes Farmaceuticas S.A ( Fab. Abrunheira) | Portugal | Công ty cổ phần dược phẩm Kiên Anh | 460/QĐ-SYT | 30/03/2022 |
137 | 40.943 | Clorpromazin | Tiêm | 25mg/2ml | Aminazin 1,25% | VD-30228-18 | Hộp 20 ống x 2ml | Ống | 2.100.00 | Công ty Cổ phần Dược Danapha | Việt Nam | Công ty cổ phần dược Danapha | 727/QĐ-SYT | 13/10/2022 |
138 | 40.949 | Haloperidol | Tiêm | 5mg/1ml | Haloperidol 0,5% | VD-28791-18 | Hộp 20 ống x 1ml | Ống | 2.100.00 | Công ty Cổ phần Dược Danapha | Việt Nam | Công ty cổ phần dược Danapha | 727/QĐ-SYT | 20221013 |
139 | 40.136 | Phenobarbital | Uống | 10mg | Garnotal 10 | VD-31519-19 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Viên | 140.00 | Công ty Cổ phần Dược Danapha | Việt Nam | Công ty cổ phần dược Danapha | 727/QĐ-SYT | 20221013 |
140 | 40.955 | Risperidon | Uống | 1mg | Rileptid | VN-16749-13 | Hộp/6 vỉ x 10 viên | Viên | 1.990.00 | Egis Pharmaceuticals Private Limited Company | Hungary | Công ty cổ phần GONSA | 727/QĐ-SYT | 20221013 |
141 | 40.955 | Risperidon | Uống | 2 mg | Rileptid | VN-16750-13 | Hộp 6 vỉ x 10 viên | Viên | 4.000.00 | Egis Pharmaceuticals Private Limited Company | Hungary | Công ty cổ phần dược phẩm Bách Niên | 727/QĐ-SYT | 20221013 |
142 | 40.141 | Natri valproat | Uống | 500mg | Dalekine 500 | VD-18906-13 | Hộp 4 vỉ x 10 viên | Viên | 2.500.00 | Công ty Cổ phần Dược Danapha | Việt Nam | Công ty cổ phần dược Danapha | 727/QĐ-SYT | 20221013 |