Thống kê truy cập

Online : 4680
Đã truy cập : 150718249

[Góc giải đáp] Ai không nên dùng men vi sinh?

23/08/2024 10:20 Số lượt xem: 123

Men vi sinh dường như đã trở thành bí quyết đầu tay khi trẻ gặp tình trạng rối loạn tiêu hóa. Tuy nhiên, liệu mẹ đã biết ai không nên dùng men vi sinh hay chưa? Có dùng được cho mọi đối tượng không? Mẹ hãy cảnh giác và thận trọng khi sử dụng men vi sinh trong các trường hợp sau đây:

1. Người suy giảm miễn dịch

Men vi sinh bao gồm các vi khuẩn hoặc nấm men có lợi, tuy nhiên, trong trường hợp hệ miễn dịch bị suy yếu, như ở những người bị ung thư đang hóa trị, người nhiễm HIV/AIDS, hoặc người đang dùng thuốc ức chế miễn dịch sau ghép tạng, các vi khuẩn có lợi này có thể gây nhiễm trùng nghiêm trọng thay vì mang lại lợi ích. Một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng có những trường hợp nhiễm khuẩn huyết xảy ra ở những bệnh nhân suy giảm miễn dịch sau khi dùng men vi sinh. Mặc dù các trường hợp này hiếm gặp, nhưng đó là lý do tại sao các bác sĩ thường khuyến cáo thận trọng hoặc tránh sử dụng men vi sinh trên nhóm bệnh nhân này.

2. Trẻ em mắc hội chứng ruột ngắn

Những người mắc hội chứng ruột ngắn, nghĩa là một phần mô ruột đã bị cắt bỏ do phẫu thuật đường ruột hoặc bệnh tật, điều này có thể ảnh hưởng đến sự hấp thu và hiệu quả của men vi sinh. Do đó cần đặc biệt thận trọng khi sử dụng trên nhóm đối tượng này. Đã có 3 báo cáo về nhiễm khuẩn huyết liên quan đến Lactobacillus GG ở trẻ em mắc hội chứng ruột ngắn

3. Người mắc bệnh nặng

Bệnh nhân nằm trong khu chăm sóc đặc biệt (ICU) thường có tình trạng sức khỏe phức tạp và suy yếu, bao gồm cả nguy cơ nhiễm trùng cao. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc bổ sung men vi sinh cho bệnh nhân ICU đôi khi có thể gây ra tình trạng viêm nhiễm hoặc biến chứng nghiêm trọng, chẳng hạn như viêm nội mạc tim do vi khuẩn probiotic. Ngoài ra, trong môi trường bệnh viện, nơi có nhiều loại vi khuẩn kháng thuốc, men vi sinh có thể đóng vai trò là một yếu tố không mong muốn trong việc làm phức tạp tình trạng bệnh nhân.

4. Người có bệnh lý ruột nghiêm trọng

Những người mắc các bệnh lý đường ruột như Crohn hoặc viêm loét đại tràng thường có niêm mạc ruột bị tổn thương. Việc thêm vi khuẩn từ men vi sinh vào có thể làm tăng nguy cơ kích ứng hoặc gây ra các phản ứng không mong muốn, thậm chí có thể làm tăng tình trạng viêm nhiễm ở một số trường hợp. Nhiều bệnh nhân mắc bệnh lý đường ruột đang điều trị bằng các loại thuốc ức chế miễn dịch hoặc thuốc sinh học, việc bổ sung men vi sinh vào điều trị này có thể không được khuyến cáo, vì nguy cơ tương tác và tăng thêm sự phức tạp cho quá trình điều trị.

5. Trẻ sơ sinh có tình trạng y tế đặc biệt

Trẻ sinh non có hệ thống miễn dịch chưa hoàn thiện, đặc biệt là trẻ nằm trong NICU (khu chăm sóc đặc biệt cho trẻ sơ sinh). Các nghiên cứu cho thấy rằng trong một số trường hợp hiếm, việc bổ sung men vi sinh có thể dẫn đến nhiễm khuẩn hoặc nhiễm nấm. Điều này là do hệ miễn dịch của trẻ chưa phát triển đầy đủ để kiểm soát vi khuẩn từ bên ngoài một cách an toàn. Các tổ chức y tế thường khuyến cáo rằng men vi sinh chỉ nên được sử dụng cho trẻ sơ sinh sau khi có sự giám sát chặt chẽ của bác sĩ, đặc biệt là đối với các trẻ có các yếu tố nguy cơ hoặc tình trạng bệnh lý nghiêm trọng. Đồng thời mẹ nên lựa chọn các men vi sinh an toàn cho trẻ sơ sinh để đảm bảo sức khỏe cho trẻ.

Thận trọng khi sử dụng men vi sinh

6. Người dị ứng với thành phần của men vi sinh

Mặc dù men vi sinh thường được coi là an toàn, nhưng một số người có thể bị dị ứng với một hoặc một số thành phần của men vi sinh, chẳng hạn như các protein từ vi khuẩn lactobacillus, hoặc các chất bảo quản và thành phần phụ khác trong sản phẩm. Điều này có thể dẫn đến các phản ứng dị ứng từ nhẹ đến nghiêm trọng, như phát ban, khó thở, hoặc sốc phản vệ. Người có tiền sử dị ứng thực phẩm hoặc dị ứng với các sản phẩm lên men (như sữa chua, kefir) có thể có nguy cơ cao hơn đối với phản ứng dị ứng khi sử dụng men vi sinh. Cần thử nghiệm cẩn thận hoặc tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.

Tổng kết

Việc sử dụng men vi sinh có thể mang lại nhiều lợi ích, nhưng đối với những người có tình trạng sức khỏe đặc biệt, việc sử dụng cần thận trọng và được giám sát chặt chẽ.

Nguồn: CDC